VIETNAMESE

thân phận

ENGLISH

low status

  
NOUN

/loʊ ˈstætəs/

low social position

Thân phận là từ thường dùng để mô tả địa vị xã hội thấp hèn và cảnh ngộ không may.

Ví dụ

1.

Người đàn ông nghèo có thân phận thấp kém trong xã hội.

The poor man has a low status in society.

2.

Thân phận thấp kém của người đàn ông nghèo đã khiến anh ta khó tìm được việc làm.

The poor man's low status has made it difficult for him to find a job.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt status position nha! - Status (vị thế, địa vị): dùng để chỉ vị thế của một người hoặc một nhóm người trong xã hội. Ví dụ: The status of women in the workplace has improved in recent years. (Vị thế của phụ nữ trong lực lượng lao động đã được cải thiện trong những năm gần đây.) - Position (vị trí, chức vụ): dùng để mô tả vị trí của một người trong một tổ chức hoặc một nhóm người. Ví dụ: The position of CEO is responsible for the overall direction of the company. (Chức vụ CEO chịu trách nhiệm về định hướng tổng thể của công ty.)