VIETNAMESE

khổ công

dày công

ENGLISH

assiduous

  
ADJ

/əˈsɪdwəs/

diligent, industrious

Khổ công là tính từ dùng để miêu tả việc hoàn thành một việc một cách vất vả, phải bỏ ra quá nhiều sức lực và tâm trí.

Ví dụ

1.

Người sinh viên khổ công đã dành nhiều giờ để nắm vững các vấn đề phức tạp.

The assiduous student dedicated long hours to mastering the complex subject matter.

2.

Thành công của dự án được tạo nên nhờ nỗ lực khổ công và sự chú ý tới từng chi tiết của cả nhóm.

The project's success was attributed to the team's assiduous efforts and attention to detail.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với "assiduous" nhé:

- Diligent: chăm chỉ, cần cù, nỗ lực và cầu tiến không ngừng nghỉ.

Ví dụ: The diligent student consistently achieved high grades. (Học sinh chăm chỉ liên tục đạt được điểm cao.)

- Industrious: siêng năng, cần cù.

Ví dụ: The industrious worker completed the project ahead of schedule. (Nhân viên chăm chỉ hoàn thành dự án trước thời hạn.)