VIETNAMESE

khinh khỉnh

khinh thường

ENGLISH

contemptuous

  
ADJ

/kənˈtemp.tʃu.əs/

disdainful

Khinh khỉnh là từ chỉ thái độ xem thường người khác, thể hiện qua lời nói, hành động hoặc cử chỉ

Ví dụ

1.

Thái độ khinh khỉnh của anh ta đối với người phục vụ làm tổn thương mọi người ở bàn.

His contemptuous attitude toward the waiter offended everyone at the table.

2.

Giọng điệu khinh khỉnh của cô ta cho thấy cô ta không tôn trọng ý kiến của anh ta.

Her contemptuous tone made it clear she had no respect for his opinion.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số collocation với contemptuous nha! - Contemptuous smile: nụ cười khinh mạn - Contemptuous look: cái nhìn khinh mạn - Contemptuous attitude: thái độ khinh mạn - Contemptuous remark: lời nhận xét khinh mạn