VIETNAMESE
hội ái hữu
ENGLISH
the Fellowship Association
/ðə ˈfɛləʊʃɪp əˌsəʊsiˈeɪʃᵊn/
the friendship organization, the fraternal organization
Hội ái hữu là một tổ chức tập hợp những người có cùng nghề nghiệp để tương trợ và bênh vực quyền lợi của nhau.
Ví dụ
1.
Hội ái hữu thường là một tổ chức phi lợi nhuận của những người có chung sở thích hoặc mục tiêu.
The Fellowship Association is usually a non-profit organization of people who share a common interest or goal.
2.
Ở Việt Nam, hội ái hữu giúp đỡ người nghèo và người có hoàn cảnh khó khăn.
In Vietnam, the Fellowship association helps the poor and those in difficult circumstances.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt fellowship và friendship nha! - Fellowship (Tình bạn trong tập thể, tình đồng nghiệp): thường liên quan đến mối quan hệ giữa các thành viên trong một nhóm, tổ chức hoặc cộng đồng có mục tiêu chung, hoạt động, hoặc sở thích sâu sắc. Fellowship thường đi kèm với sự hỗ trợ và cộng tác chặt chẽ giữa các thành viên. Ví dụ: He enjoyed the fellowship of other actors in the company. (Anh ấy rất thích tình đồng nghiệp của các diễn viên khác trong công ty.) - Friendship (Tình bạn, mối quan hệ bạn bè): là một mối quan hệ cá nhân giữa hai hoặc nhiều người, dựa trên sự hiểu biết, lòng tin và sự chia sẻ, không nhất thiết phụ thuộc vào một mục tiêu hoặc sự liên kết nhóm cụ thể. Friendship thường được xây dựng dựa trên sự chia sẻ cảm xúc, sở thích, và kinh nghiệm cá nhân. Ví dụ: Their friendship goes back to when they were at school together. (Tình bạn của họ bắt đầu từ khi họ còn học chung trường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết