VIETNAMESE

không tiếp khách

không chào đón, không mến khách, từ chối tiếp khách

ENGLISH

unwelcoming

  
ADJ

/ənˈwɛlkəmɪŋ/

inhospitable

Không tiếp khách là không hào hứng, sẵn sàng đón tiếp người khác đến thăm không gian cá nhân, thường là nhà riêng.

Ví dụ

1.

Cô ấy thể hiện thái độ không tiếp khách do đang quá tải vì công việc.

She showed unwelcoming attitudes towards the guest as she was overwhelmed with workload.

2.

Bất chấp bầu không khí không tiếp khách, cô quyết định chứng tỏ bản thân bằng cách làm việc chăm chỉ.

Despite the unwelcoming atmosphere, she decided to prove herself through hard work.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một từ đồng nghĩa nữa với "unwelcoming" nhé:

- Inhospitable (không thân thiện, không mến khách): môi trường hoặc người không thể hiện lòng mến khách hoặc không thích hợp để sống.

Ví dụ: The harsh desert is an inhospitable environment, with extreme temperatures and scarce resources. (Sa mạc khắc nghiệt là một môi trường không thân thiện, với nhiệt độ cực kỳ cao và tài nguyên khan hiếm.)