VIETNAMESE
thân tình
thân mật, thân thiết
ENGLISH
amicable
/ˈæmɪkəbəl/
intimate, friendly, cordial
Thân tình là có biểu hiện tình cảm thân mật, chân thành, không có sự bất đồng hoặc thù ghét giữa người với nhau.
Ví dụ
1.
Cuộc trao đổi giữa chúng tôi thường cởi mở, thân tình.
The communication between us is often open and amicable.
2.
Hai người bạn có mối quan hệ thân tình.
The two friends have an amicable relationship.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt amicable và intimate nha! - Amicable (thân tình): thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa các cá nhân hoặc các nhóm người. Nó thường mang nghĩa là có thiện chí, hòa nhã, không có mâu thuẫn. Ví dụ: In spite of their disagreement, they parted on amicable terms. (Bất chấp những bất đồng, họ chia tay trong thân tình.) - Intimate (thân thiết): thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa những người thân thiết, có sự gắn bó, chia sẻ sâu sắc. Nó thường mang nghĩa là gần gũi, thân thiết, có sự hiểu biết, tin tưởng lẫn nhau. Ví dụ: The couple has an intimate relationship. (Cặp đôi có mối quan hệ thân thiết.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết