VIETNAMESE
không bon chen
ENGLISH
uncompetitive
/ənkəmˈpɛtətɪv/
unambitious
Không bon chen là tính từ mô tả người không tham gia vào những cuộc tranh giành, cạnh tranh với người khác, thể hiện sự điềm tĩnh, bình thản và an nhiên trong cuộc sống.
Ví dụ
1.
Tinh thần không bon chen của đội đã dẫn đến trận thua.
The team's uncompetitive spirit led to their defeat.
2.
Nếu thiếu đầu tư đầy đủ vào công nghệ, công ty sẽ tiếp tục không bon chen trong ngành công nghiệp.
Without adequate investment in technology, the company will remain uncompetitive in the industry.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt "unambitious" và "uncompetitive" nhé:
- Unambitious (không có tham vọng): mô tả không có khát vọng hoặc ý chí lớn trong việc đạt được mục tiêu hoặc thành công.
Ví dụ: She's unambitious and is content with her current job. (Cô ấy không có tham vọng và đang hài lòng với công việc hiện tại.)
- Uncompetitive (không bon chen): không tham gia vào những cuộc tranh giành, cạnh tranh với người khác
Ví dụ: His uncompetitive nature shone through during team projects, as he prioritized group success over individual recognition. (Bản tính không bon chen của anh ấy tỏa sáng xuyên suốt các dự án nhóm, vì anh ấy ưu tiên thành công chung hơn sự công nhận cá nhân.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết