VIETNAMESE
kiệm ước
tiết kiệm, dè xẻn
ENGLISH
thrifty
/ˈθrɪfti/
frugal
Kiệm ước là từ để chỉ thói quen sử dụng tiền bạc một cách hợp lý, tránh lãng phí.
Ví dụ
1.
Cô ấy là một người rất kiệm ước và không bao giờ lãng phí tiền.
She is a very thrifty person who never wastes money.
2.
Anh ta là một người mua hàng rất kiệm ước.
He is a thrifty shopper.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt giữa thrifty và economical nhé!
Thrifty – Tiết kiệm, sử dụng tiền bạc một cách cẩn thận, tránh lãng phí, tập trung vào tiết kiệm từng khoản chi tiêu nhỏ.
Phân biệt:
Thrifty nhấn mạnh thói quen tiết kiệm trong chi tiêu cá nhân.
Ví dụ:
She's a very thrifty shopper. She always finds the best deals.
(Cô ấy là một người mua sắm rất tiết kiệm. Cô ấy luôn tìm được những món hời nhất.)
Economical – Tiết kiệm, hiệu quả, tối ưu hóa chi phí, đạt được giá trị cao nhất cho số tiền bỏ ra.
Phân biệt:
Economical thường được dùng để chỉ việc quản lý tài chính hoặc tài nguyên một cách hợp lý.
Ví dụ:
The company is very economical with its resources.
(Công ty rất tiết kiệm với nguồn lực của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết