VIETNAMESE
khẩu giao
ENGLISH
oral sex
/ˈɔrəl sɛks/
Khẩu giao là cụm từ có nghĩa quan hệ tình dục bằng miệng, chỉ hành động sử dụng miệng, môi hoặc lưỡi để kích thích cho bạn tình, có thể bằng cách tác động lên khu vực sinh dục, bộ phận sinh dục hoặc hậu môn.
Ví dụ
1.
Cặp đôi quyết địn khám phá sâu hơn hơn mối quan hệ bằng cách thực hành khẩu giao.
The couple decided to explore their intimacy by engaging in oral sex.
2.
Trò chuyện cởi mở rất quan trọng khi chia sẻ về sở thích và giới hạn khi thực hành khẩu giao trong mối quan hệ.
Open communication is crucial when discussing preferences and boundaries related to oral sex in a relationship.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu thêm một số cách diễn đạt khác cho "oral sex" nhé:
- Fellatio (hoạt động miệng dành cho nam giới): khẩu dâm được thực hiện trên nam giới.
Ví dụ: There have been no documented cases of transmission through getting fellatio. (Chưa có trường hợp nào được ghi nhận lây truyền qua hoạt động miệng dành cho nam giới.)
- Cunnilingus (hoạt động miệng dành cho nữ giới): khẩu dâm được thực hiện trên nữ giới.
Ví dụ: It was when the woman herself became excited through the cunnilinctus, that I experienced the highest sexual gratification. (Đó là khi một người phụ nữ trở nên hưng phấn qua hoạt động bằng miệng, tôi đã trải qua cảm giác thỏa mãn tình dục cao nhất.)
- Intimate oral activity (hoạt động miệng thân mật): mô tả hoạt động khẩu dâm một cách tinh tế và thân mật.
Ví dụ: They engaged in an intimate oral activity, expressing their closeness and trust. (Họ tham gia vào hoạt động khẩu dâm thân mật, bày tỏ sự gần gũi và tin tưởng của mình với đối phương.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết