VIETNAMESE
thắng lợi
thành công, chiến thắng
ENGLISH
victory
/ˈvɪktəri/
success, triumph
Thắng lợi là thu được phần thắng, được kết quả tốt.
Ví dụ
1.
Công tác ngoại giao đã liên tiếp giành thắng lợi.
Diplomatic work has continuously won victories.
2.
Thắng lợi của quân đội là một bước ngoặt trong cuộc chiến.
The army's victory was a turning point in the war.
Ghi chú
Cùng DOL học một số thành ngữ liên quan đến victory nha! - Swept to victory (đến chiến thắng dễ dàng): He swept to victory in the final of the championship. (Anh ấy đã giành chiến thắng trong trận chung kết chức vô địch.) - Snatch victory from the jaws of defeat (giành chiến thắng trong gang tấc): He came on as a substitute and snatched victory from the jaws of defeat with a a late goal. (Anh ấy vào sân thay người và giành lấy chiến thắng trong gang tấc với bàn thắng muộn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết