VIETNAMESE

khêu

khều

ENGLISH

poke

  
VERB

/poʊk/

prob, jab

Khêu là sử dụng một vật hoặc dụng cụ chuyên dụng có đầu nhọn để lấy cái gì ra khỏi một vật khác hoặc kéo vật đó về phía mình.

Ví dụ

1.

Cô ấy khêu để giữ lửa cháy.

She poked the fire to keep it burning.

2.

Em bé dùng cái que khêu bùn, tìm kiếm sâu.

The child poked at the mud with a stick, searching for worms.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm vài nét nghĩa khác của động từ "poke" nhé:

- Poke (chọc nhẹ): dùng ngón hoặc vật nhọn chạm nhanh vào ai hoặc vật gì.

Ví dụ: Two kids were poking a stick into the drain. (Hai em bé đang chọc que vào máng.)

- Poke (thò ra): xuất hiện hoặc khiến cái gì xuất hiện từ đằng sau hay từ nơi nào đó khác.

Ví dụ: The kid poked her head round the door to say hello. (Cô bé thò đầu cửa chào hỏi.)

- Poke (chọc, chào ai trên mạng): chào hoặc thu hút sự chú ý của ai trên mạng bằng cách để lại vài dòng tin nhắn.

Ví dụ: She poked her old friend on Facebook to say hello after a long time. (Cô ấy chào hỏi bạn cũ trên Facebook to say hello after a long time.)