VIETNAMESE

em cùng cha khác mẹ

ENGLISH

half-sibling with the same father

  
NOUN

/hæf-ˈsɪblɪŋ wɪð ðə seɪm ˈfɑðər/

Em cùng cha khác mẹ là người em sinh ra từ cùng một cha nhưng khác mẹ.

Ví dụ

1.

Cô ấy là em cùng cha khác mẹ của tôi.

She is my half-sibling with the same father.

2.

Dù không phải anh em ruột, cô ấy đối xử với em cùng cha khác mẹ như một người anh em thực sự.

Though not full siblings, she treats her half-sibling with the same father like a true brother.

Ghi chú

Cùng DOL học một số từ vựng chỉ mối quan hệ gia đình giữa anh, chị, em nha! - Full sibling (full brother/sister): anh/chị/em ruột - Half- sibling (half-brother/half-sister): anh/chị/em cùng cha khác mẹ (hoặc cùng mẹ khác cha) - Step-sibling (step-brother/step-sister): anh/chị/em kế (con của người tái hôn với cha/mẹ mình) - Adoptive sibling (adoptive brother/adoptive sister): anh/chị/em nuôi (con nuôi của cha hoặc mẹ mình)