VIETNAMESE
kiến giải
ENGLISH
interpretation
/ɪnˌtɜrprɪˈteɪʃən/
rendering, elucidation
Kiến giải là cách giải thích hoặc diễn giải một vấn đề dựa trên hiểu biết và nhận thức của người đưa ra kiến giải.
Ví dụ
1.
Kiến giải của ông về bức tranh rất độc đáo và sâu sắc.
His interpretation of the painting was unique and insightful.
2.
Tòa án yêu cầu cô đưa kiến giải về các sự kiện.
The court asked for her interpretation of the events.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu các nghĩa khác nhau của "interpretation" nhé:
- Interpetation (kiến giải): hành động hiểu và giải thích ý nghĩa của một thứ gì đó.
Ví dụ: It is not possible for everyone to put their own interpretation on the law. (Việc mọi người đưa ra kiến giải cá nhân cho luật là không khả thi.)
- Interpretation (màn thể hiện, màn biểu diễn): cách trình diễn, thể hiện một bản nhạc, một tác phẩm nghệ thuật.
Ví dụ: Her interpretation of Juliet was one of the best performances I have ever seen. (Màn thể hiện Juliet của cô ấy là một trong những phần biểu diễn tốt nhất tôi từng xem.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết