VIETNAMESE
ẩn tình
yêu thầm
ENGLISH
secret feelings
/ˈsiːkrət ˈfiːlɪŋz/
secret affection, hidden emotion, concealed love
Ẩn tình là tình cảm thầm kín, không được bày tỏ ra.
Ví dụ
1.
Cô ấy giấu kín ẩn tình của mình dành cho anh ấy trong nhiều năm.
She kept her secret feelings for him hidden for many years.
2.
Nhiều người ngần ngại bộc lộ ẩn tình của mình, dẫn đến sự tiếc nuối trong cuộc sống.
Many people are hesitant to express their secret feelings, leading to regrets in life.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt secret và hidden nha!
- Secret (bí mật): thường dùng để chỉ những điều được giữ kín một cách có chủ ý, thường là để tránh bị người khác biết.
Ví dụ: The company has a secret formula for its new product. (Công ty có một công thức bí mật cho sản phẩm mới của mình.)
- Hidden (ẩn giấu): thường dùng để chỉ những điều không dễ dàng nhìn thấy hoặc tìm thấy, có thể do được che giấu hoặc do nằm ở một nơi khó tìm.
Ví dụ: There is a hidden message in the painting. (Có một thông điệp ẩn giấu trong bức tranh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết