VIETNAMESE

trụ cột gia đình

trụ cột

ENGLISH

breadwinner

  
NOUN

/ˈbrɛˌdwɪnər/

Trụ cột gia đình là người tạo ra nguồn thu nhập chính và làm chỗ dựa vững chắc cho gia đình.

Ví dụ

1.

Anh ấy là trụ cột gia đình duy nhất, làm việc chăm chỉ để nuôi gia đình.

He was the sole breadwinner, working hard to support his family.

2.

Cô ấy ngưỡng mộ người mẹ, một trụ cột gia đình mạnh mẽ, một mình nuôi dạy con cái.

She admired her mother, a strong breadwinner who raised her children alone.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số cách gọi khác cho breadwinner nha! - main earner - primary earner - sole earner -> Người kiếm tiền chính - family provider - household provider -> Người chu cấp tài chính cho gia đình - family breadwinner - household breadwinner -> Người kiếm tiền nuôi sống gia đình/Trụ cột gia đình