VIETNAMESE

khai mào

khơi mào, bắt đầu

ENGLISH

kick something off

  
VERB

/kɪk ˈsʌmθɪŋ ɔf/

start, begin

Khai mào là bắt đầu một thứ gì, thường là điều mới mẻ hoặc quan trọng.

Ví dụ

1.

Hãy khai mào sự kiện bằng một màn trình diễn sôi động nào.

Let's kick off the event with an exciting performance.

2.

Ban tổ chức quyết định khai mào buổi hòa nhạc bằng màn pháo hoa hoành tráng.

The concert organizers decided to kick off the show with a dazzling fireworks display.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "start", "begin" "kick something off" nhé: - Start: bắt đầu một cái gì đó. Ví dụ: Let's start the meeting by reviewing the agenda. (Hãy bắt đầu cuộc họp bằng việc xem lại chương trình.) - Begin: bắt đầu một cái gì đó, tương đương với "start". Ví dụ: They will begin construction on the new building next month. (Họ sẽ bắt đầu xây dựng tòa nhà mới vào tháng sau.) - Kick something off: bắt đầu bằng việc thực hiện một hành động để đánh dấu. Ví dụ: Let's kick off the party with some lively music. (Hãy bắt đầu buổi tiệc bằng âm nhạc sôi động.)