VIETNAMESE

khấu đầu

ENGLISH

kowtow

  
VERB

/ˈkaʊˈtaʊ/

bow down, prostrate

Khấu đầu là hành động bày tỏ sự kính trọng sâu sắc thể hiện bằng việc quỳ lạy, bao gồm quỳ gối và cúi lạy thật thấp sao cho đầu người chạm đất.

Ví dụ

1.

Ở một số nền văn hóa, hành động khấu đầu để thể hiện sự tôn trọng và phục tùng đã trở thành tục lệ.

In some cultures, it was customary to kowtow as a sign of deep respect and submission to authority.

2.

Nhà vua đã mong chờ người dân khấu đầu khi mình xuất hiện như một biểu hiện của lòng trung thành.

The king expected everyone to kowtow in his presence as a symbol of loyalty.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số cách diễn đạt khác của "khấu đầu" nhé:

- Bow down (cúi đầu): cúi người xuống, thường thể hiện sự tôn trọng hoặc sự kính trọng.

Ví dụ: People bow down in prayer as a sign of humility and reverence. (Người ta cúi đầu khi cầu nguyện để thể hiện sự khiêm tốn và tôn trọng.)

- Prostrate (nằm sấp, phục dưới chân): nằm sấp xuống, thường để thể hiện sự sùng kính, sự đầu hàng.

Ví dụ: The worshipers prostrated themselves before the sacred shrine in a gesture of deep reverence. (Các tín đồ nằm rạp trước đền thờ linh thiêng để thể hiện của sự tôn kính sâu sắc.)