VIETNAMESE
loạn ly
ENGLISH
chaos in the country
/ˈkeɪɑs ɪn ðə ˈkʌntri/
Loạn ly là tình cảnh xã hội loạn lạc và dẫn đến nhiều cuộc ly tán.
Ví dụ
1.
Người dân đều mong muốn chấm dứt tình trạng loạn ly kéo dài này.
The people all want to end this long-lasting situation of chaos in the country.
2.
Loạn ly đã dẫn đến sự đau khổ lan rộng.
The chaos in the country has led to widespread suffering.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt chaos và turmoil nha! - Chaos (sự hỗn loạn): thường được sử dụng để mô tả một tình trạng hỗn loạn hoàn toàn, với không có trật tự hoặc tổ chức nào. Nó có thể được gây ra bởi một số yếu tố, chẳng hạn như thảm họa thiên nhiên, chiến tranh hoặc bạo loạn,... Ví dụ: Heavy snow has caused total chaos on the roads. (Tuyết dày đã gây ra sự hỗn loạn hoàn toàn trên đường.) - Turmoil (tình trạng náo động): thường được sử dụng để mô tả một tình trạng bất ổn, nhưng nó vẫn có thể được kiểm soát ở một mức độ nào đó. Nó có thể được gây ra bởi một số yếu tố, chẳng hạn như xung đột chính trị, thay đổi kinh tế hoặc biến động xã hội. Ví dụ: The country was in turmoil after the political coup. (Đất nước rơi vào tình trạng náo động sau cuộc đảo chính chính trị.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết