VIETNAMESE

cách cư xử

ENGLISH

behavior

  
NOUN

//bɪˈheɪvjə//

interpersonal behaviour, interpersonal interaction

Cách cư xử là những hành vi, cử chỉ, lời nói của con người trong giao tiếp với người khác. Cách cư xử được hình thành dựa trên nền tảng văn hóa, xã hội của mỗi người.

Ví dụ

1.

Cách cư xử của anh ấy lịch thiệp và nhã nhặn khiến mọi người đều yêu quý.

His behavior is polite and gentle, which makes everyone love him.

2.

Cách cư xử của một người có thể phản ánh tính cách và phẩm chất của họ.

A person's behavior can reflect their character and qualities.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt behavior, treatment và interaction nha!

- Behaviour (hành vi, cách cư xử): cách thức hành động hoặc cư xử của một người hoặc động vật, có thể bao gồm cả hành động có ý thức và hành động vô thức.

Ví dụ: The child's behaviour was aggressive. (Hành vi của đứa trẻ hung hăng.)

- Treatment (cách đối xử, cách đối đãi): cách thức cư xử với một người hoặc động vật, đặc biệt là trong y tế hoặc tâm lý. có thể bao gồm cả hành động và lời nói.

Ví dụ: Peter gets special treatment because he knows the boss. (Peter nhận được các đối xử đặc biệt vì anh ấy quen biết ông chủ.)

- Interaction (sự tương tác): sự tác động qua lại giữa hai hoặc nhiều người hoặc vật, có thể bao gồm cả giao tiếp bằng lời nói và phi ngôn ngữ.

Ví dụ: The children had a positive interaction with their teacher. (Trẻ em có sự tương tác tích cực với giáo viên của mình.)