VIETNAMESE

không muốn làm gì

ENGLISH

do not want to do something

  
ADJ

/du nɑt wɑːnt tu du ˈsʌmθɪŋ/

be unwilling to do something, be reluctant to do something

Không muốn làm gì là không mong muốn, không hứng thú, không thích thú đối với việc thực hiện một việc gì đó.

Ví dụ

1.

Anh ta không muốn tham gia buổi họp vì những cam kết trước đó.

He does not want to attend the meeting due to prior commitments.

2.

Cô ấy không muốn tham gia câu lạc bộ vì quá bận với bài tập trên lớp.

She does not want to join the club as she is overwhemled with class assignments.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số cụm từ đồng nghĩa với "do not want to do something" nhé:

- Be unwilling to do something: không sẵn lòng làm điều gì.

Ví dụ: He was unwilling to participate in the project due to time constraints. (Anh ta không sẵn lòng tham gia dự án vì thời gian eo hẹp.)

- Be reluctant to do something: miễn cưỡng, không muốn làm điều gì.

Ví dụ: Despite being reluctant to speak in public, she agreed to give a short presentation. (Tuy không muốn nói trước đám đông nhưng cô ấy đồng ý diễn thuyết một đoạn ngắn.)