VIETNAMESE

thợ rèn

ENGLISH

blacksmith

  
NOUN

/ˈblækˌsmɪθ/

metalworker, ironworker

Thợ rèn là người chế tạo các vật dụng bằng kim loại bằng cách nung nóng kim loại đến một nhiệt độ nhất định để kim loại trở nên mềm dẻo rồi tạo hình theo mong muốn.

Ví dụ

1.

Người thợ rèn đã rèn khối sắt nóng thành hình dạng mong muốn.

The blacksmith hammered the hot iron into the desired shape.

2.

Thợ rèn rất cần thiết để chế tạo công cụ và vũ khí trong thời trung cổ.

Blacksmiths were essential for crafting tools and weapons in medieval times.

Ghi chú

Hậu tố -smith trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ nghề thủ công hoặc nghề truyền thống liên quan đến việc chế tạo hoặc sửa chữa một loại vật liệu cụ thể. Hậu tố này thường được kết hợp với các từ chỉ chất liệu hoặc sản phẩm mà người thợ thủ công làm việc như: gold (vàng), silver (bạc), copper (đồng), iron (sắt), lead (chì), tin (thiếc), potter (sản phẩm gốm), lock (sản phẩm chìa khóa) Ví dụ: - Blacksmith (thợ rèn) - Goldsmith (thợ kim hoàn) - Coppersmith (thợ đồng) - Silversmith (thợ bạc) - Pottersmith (thợ làm gốm) - Locksmith (thợ khóa)