VIETNAMESE

thôn nữ

cô gái thôn quê

ENGLISH

village girl

  
NOUN

/ˈvɪləʤ ɡɜrl/

country girl, peasant girl

Thôn nữ là một từ tiếng Việt có nghĩa là người phụ nữ trẻ sống ở làng quê. Từ này thường được sử dụng để miêu tả những người phụ nữ có vẻ đẹp mộc mạc, giản dị, chân chất và gần gũi với thiên nhiên,

Ví dụ

1.

Cô thôn nữ bước duyên dáng với giỏ trái cây mới hái trên tay.

The village girl walked gracefully with a basket of freshly picked fruit in her hand.

2.

Anh chàng đã phải lòng một cô thôn nữ.

The guy fell in love with a village girl.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt village girl, country girlpeasant girl nha! 1. Village girl (Cô thôn nữ): Cô gái sinh sống và lớn lên ở một ngôi làng. Ví dụ: The village girl was known for her kindness and beauty. (Cô thôn nữ nổi tiếng với lòng tốt và nhan sắc.) 2. Country girl (Cô gái vùng quê): Cô gái có lối sống giản dị, gắn liền với thiên nhiên, thường được sử dụng để miêu tả cô gái từ vùng nông thôn nói chung. Ví dụ: The country girl loved riding horses and exploring the countryside. (Cô gái vùng quê thích cưỡi ngựa và khám phá vùng quê.) 3. Peasant girl (Cô gái nông dân): Cô gái thuộc tầng lớp nông dân, gắn liền với việc đồng áng và lao động chân tay. Ví dụ: The peasant girl worked tirelessly in the fields to support her family. (Cô gái nông dân miệt mài làm việc trên đồng ruộng để nuôi gia đình.)