VIETNAMESE
em bé trai
bé trai
ENGLISH
baby boy
/ˈbeɪbi bɔɪ/
boy
Em bé trai là đứa trẻ nhỏ giới tính nam từ 1 đến 3 tuổi.
Ví dụ
1.
Anh ấy đang bế một em bé trai trên tay.
He was holding a baby boy in his arms.
2.
Tiếng cười của em bé trai tràn ngập căn phòng, mang đến niềm vui.
The baby boy's laughter filled the room with joy.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt các từ vựng liên quan đến trẻ em theo từng giai đoạn phát triển nhé! - Newborn (trẻ mới sinh): em bé mới được sinh ra, thuộc giai đoạn từ 0 đến 28 ngày tuổi. - Infant (trẻ sơ sinh): Từ 28 ngày đến 12 tháng tuổi. Trong giai đoạn này, trẻ sơ sinh bắt đầu phát triển các kỹ năng mới, chẳng hạn như ngồi, bò, và giao tiếp bằng ngôn ngữ và cử chỉ cơ bản. - Baby/toddler (em bé): Từ 12 đến 36 tháng tuổi. Trong giai đoạn này, trẻ em tiếp tục phát triển các kỹ năng mới, chẳng hạn như nói, tự ăn,... Trẻ em cũng bắt đầu khám phá thế giới xung quanh và học cách tương tác với những người khác. - Preschooler (trẻ mẫu giáo): Từ 3 đến 5 tuổi. Trong giai đoạn này, trẻ em chuẩn bị cho việc đi học tiểu học nên sẽ học các kỹ năng đầu đời và giao tiếp xã hội. - School-age child (trẻ em đi học): Từ 6 đến 12 tuổi. Trong giai đoạn này, trẻ em bắt đầu đi học tiểu học. Trẻ em học cách đọc, viết, và đếm một cách thành thạo. Trẻ em cũng bắt đầu học các môn học khác, chẳng hạn như khoa học, lịch sử, và địa lý. - Adolescent (tuổi teen): Từ 13 đến 19 tuổi. Trong giai đoạn này, trẻ em trải qua những thay đổi về thể chất, nhận thức, và cảm xúc. Trẻ em bắt đầu phát triển bản sắc của riêng mình và chuẩn bị cho việc trưởng thành.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết