VIETNAMESE

thợ hàn điện

ENGLISH

electric welder

  
NOUN

/ɪˈlɛktrɪk ˈwɛldər/

electric solderer

Thợ hàn điện là người sử dụng máy hàn điện để kết nối các bộ phận kim loại lại với nhau bằng cách tạo ra hồ quang điện.

Ví dụ

1.

Chúng tôi hiện đang tìm kiếm một thợ hàn điện có kinh nghiệm để đóng góp vào sự thành công của xưởng.

We are currently seeking an experienced electric welder to contribute to our workshop's success.

2.

Thợ hàn điện sửa chữa các máy móc hỏng với độ chính xác cao.

The electric welder repaired the broken machinery with precision.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt weldersolderer nha! - Welder (Thợ hàn): người sử dụng kỹ thuật hàn để kết nối hai hoặc nhiều mảnh kim loại bằng cách nung chảy chúng và thêm kim loại hàn để tạo thành mối nối chắc chắn. Ví dụ: Thợ hàn thường làm việc trong môi trường nguy hiểm. (Welders often work in dangerous environments.) - Solderer (Thợ hàn thiếc): người sử dụng kỹ thuật hàn thiếc để kết nối hai hoặc nhiều mảnh kim loại bằng cách nung chảy thiếc hoặc hợp kim thiếc và bôi lên bề mặt cần nối. Ví dụ: Solderers need to be careful to avoid damaging electronic components. (Thợ hàn thiếc cần phải cẩn thận để tránh làm hỏng các linh kiện điện tử.)