VIETNAMESE

khích

khiêu khích, khích bác

ENGLISH

incite

  
VERB

/ɪnˈsaɪt/

inflame, provoke

Khích là khiến người khác tức giận, bực bội bằng cách nói nhưng lời lẽ mang tính trêu tức, gây hấn.

Ví dụ

1.

Khích bạo lực không được chấp nhận.

Incite violence is not acceptable.

2.

Diễn giả bị cáo buộc khích bạo loạn.

The speaker was accused of trying to incite a riot.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "incite", "provoke" và "inflame" nhé:

- Incite (kích động): hành động kích thích, khuyến khích hoặc thúc đẩy một hành động hoặc cảm xúc.

Ví dụ: His speech incited the crowd to protest. (Bài phát biểu của anh ta đã kich động đám động phản đối.)

- Provoke (kích động, khiêu khích): gây ra hoặc khiến cho người khác phản ứng mạnh mẽ, thường là trong tình hình xúc động.

Ví dụ: The taunts began to provoke him, leading to a heated argument. (Những lời trêu chọc bắt đầu kích động anh ấy, tạo ra một cuộc tranh luận nảy lửa.)

- Inflame (kích thích, làm bùng cháy): làm sâu sắc cảm xúc, thường là cảm xúc tiêu cực như sự tức giận hoặc thù hận.

Ví dụ: The inflammatory remarks only served to inflame the situation further. (Những nhận xét mang tính kích động chỉ càng làm tình hình thêm căng thẳng.)