VIETNAMESE
kém sang
quê mùa, xuề xòa, không lịch sự
ENGLISH
inelegant
/ˌɪnˈɛlɪɡənt/
graceless, unsophisticated
Kém sang là không sang trọng, không lịch sự. Đây là từ dùng để chê bai những hành động hoặc con người mà có những cử chỉ hoặc làm những hành động hơi thô lỗ hoặc không được đàng hoàng.
Ví dụ
1.
Chàng trai nhà quê kém sang chưa trải đời ngạc nhiên trước thành phố lớn.
The inelegant country boy was amazed by the big city skyline.
2.
Gu thời trang của cô ấy thật kém sang.
Her fashion sense is inelegant.
Ghi chú
Dưới đây là một số collocation với từ "inelegant": inelegant movement: cử động vụng về, không uyển chuyển, kém sang ví dụ: The dancer made an inelegant movement as she tripped over her own feet. (Nữ vũ công ngã nhào khi thực hiện một động tác vụng về.) inelegant gesture: cử chỉ vụng về, không lịch sự, kém sang Ví dụ: The politician made an inelegant gesture as he waved his arms in the air. (Chính trị gia vẫy tay trong không trung một cách vụng về.) inelegant speech: lời nói vụng về, không trôi chảy, kém sang Ví dụ: The speaker delivered an inelegant speech, with frequent pauses and stumbles. (Diễn gia phát biểu vụng về, với những khoảng dừng và vấp thường xuyên.) inelegant manner: cách cư xử vụng về, không lịch sự, kém sang Ví dụ: The host had an inelegant manner, with a habit of picking his nose. (Người chủ có cách cư xử luộm thuộm, với thói quen ngoáy mũi)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết