VIETNAMESE

khạng nạng

ENGLISH

a bow-legged gait

  
NOUN

/ə baʊ-ˈlɛɡəd ɡeɪt/

Khạng nạng là dáng đi khó khăn, nặng nhọc, có thể của người đau ở hạ bộ hay ở bẹn.

Ví dụ

1.

Cô ấy chú ý dáng đi khạng nạng đặc trưng khác thường của anh ta.

She noticed his distinctive bow-legged gait as he walked.

2.

Dáng đi khạng nạng của anh cao bồi là chứng tích của nhiều năm cưỡi ngựa.

The old cowboy's bow-legged gait revealed years of riding horses.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ về các dáng đi nhé:

- Graceful gait (dáng đi duyên dáng): cách di chuyển của người đi với sự nhẹ nhàng, duyên dáng và tinh tế.

Ví dụ: The ballerina moved across the stage with a graceful gait, captivating the audience with her elegant movements. (Nữ vũ công múa bước qua sân khấu với dáng đi duyên dáng, làm say đắm khán giả bằng những động tác thanh lịch.)

- Confident gait (dáng đi tự tin): cách di chuyển thể hiện sự tự tin, vững chãi và sẵn sàng đối mặt với thách thức.

Ví dụ: The job candidate entered the interview room with a confident gait, leaving a positive first impression on the interviewers. (Ứng viên đi vào phòng phỏng vấn với dáng đi tự tin, tạo ấn tượng tích cực đầu tiên cho ban phỏng vấn.)

- Limping gait (dáng đi cà nhắc): cách di chuyển khi một người có vấn đề về chân hoặc đau nhức, thường được thể hiện bằng cách mà một chân làm trụ, còn chân khác bị kéo lê theo hoặc chỉ nhấc theo mà không cử động được.

Ví dụ: After the injury, he had a limping gait until he fully recovered. (Sau khi bị thương, anh ta đi với dáng cà nhắc cho đến khi hoàn toàn hồi phục.)