VIETNAMESE
khoan tay
ENGLISH
hand drill
/hænd drɪl/
manual drill, hand-powered drill
Khoan tay là một thiết bị cầm tay có khả năng tạo ra một lỗ tròn trên vật liệu với sự trợ giúp của một công cụ cắt gọi là mũi khoan. khoan cầm tay, máy khoan cầm tay
Ví dụ
1.
Người thợ mộc dùng khoan tay để tạo các lỗ chính xác trên thân gỗ.
The carpenter used a manual hand drill to create precise holes in the wood.
2.
Vì thiếu các dụng cụ điện nên anh ta đành dùng khoan tay truyền thống để thực hiện dự án mộc.
In the absence of power tools, he relied on a traditional hand drill for the woodworking project.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số cách gọi khác của "khoan tay" nhé:
- Manual drill: máy khoan thủ công
Ví dụ: He used a manual drill to make small holes in the wood. (Anh ấy dùng khoan tay để tạo các lỗ nhỏ trên bề mặt gỗ.)
- Hand-powered drill: khoan tay, khoan do sức tay vận động.
Ví dụ: The carpenter preferred using a hand-powered drill for precision work. (Thợ điêu khắc thích dùng khoan tay để đảm bảo độ chính xác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết