VIETNAMESE
khép lòng
khép kín
ENGLISH
closed-off
/kləʊzd-ɒf/
emotionally withdrawn
Khép lòng là từ để chỉ trạng thái không sẵn sàng đề kết nối với người khác về mặt cảm xúc, thường là do cảm xúc như buồn bã, thất vọng hoặc tổn thương.
Ví dụ
1.
Cô ta là một người rất khép lòng
She is a very closed-off person
2.
Sau cái chết của chồng, cô ấy trở nên khép lòng với mọi người và không chịu ra khỏi nhà.
After the death of her husband, she became closed-off to everyone and refused to leave her home
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số cách diễn tả việc khép lòng đã được dùng trong văn chương nha! - Put up walls (trong "Khi lỗi thuộc về những vì sao" của John Green) - Lock one's heart away (trong "Gatsby vĩ đại" của F. Scott Fitzgerald) - Build a fortress around one's heart (trong "Kiêu hãnh và định kiến" của Jane Austen) - Shut oneself off (trong "Eleanor Oliphant hoàn toàn ổn" của Gail Honeyman) Bạn có thể tham khảo và áp dụng các diễn đạt trên để làm phong phú hơn vốn từ vựng của mình nha!
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết