VIETNAMESE

không thành công

thất bại

ENGLISH

unsuccessful

  
ADJ

/ˌʌnsəkˈsɛsfəl/

failed, unaccomplised

Không thành công là không đạt được kết quả hoặc mục tiêu mong muốn.

Ví dụ

1.

Nỗ lực tiến vào thị trường quốc tế không thành công.

The business's attempt to enter the international market was unsuccessful.

2.

Dù đã nỗ lực nhưng các nhà nghiên cứu nhận về kết quả không thành công.

Despite their efforts, the researchers faced an unsuccessful outcome.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với "unsuccessful" nhé:

- Failed (thất bại): không đạt được mục tiêu hoặc kết quả mong đợi.

Ví dụ: The project failed due to lack of funding. (Dự án thất bại do thiếu nguồn tài chính.)

- Unaccomplished (chưa đạt được): chưa hoàn thành một mục tiêu hoặc công việc cụ thể.

Ví dụ: Despite efforts, he left the goal unaccomplished. (Mặc dù nỗ lực, anh ấy chưa đạt được mục tiêu.)