VIETNAMESE
thợ lành nghề
ENGLISH
skilled worker
/skɪld ˈwɜrkər/
skillful staff, experienced worker, professional worker
Thợ lành nghề là người có kỹ năng cao và nhiều kinh nghiệm trong một lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ
1.
Thợ lành nghề là cần thiết cho dự án xây dựng.
Skilled workers are needed for the construction project.
2.
Cô ấy là thợ lành nghề với hơn 10 năm kinh nghiệm làm nghề mộc.
She is a highly skilled worker with over 10 years of experience in carpentry.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt skilled và skillful nha! - Skilled (có kỹ năng): dùng để mô tả người có kỹ năng chuyên môn hoặc kỹ thuật cao, thường đòi hỏi sự đào tạo hoặc kinh nghiệm. Từ này thường được dùng khi muốn nhấn mạnh khả năng thực hiện một công việc một cách hiệu quả. Ví dụ: He is a skilled carpenter who can craft intricate furniture. (Anh ấy là một thợ mộc có kỹ năng, người mà có thể chế tạo nội thất tinh xảo.) - Skillful (tài năng, khéo léo, lành nghề): dùng để mô tả người có khả năng thực hiện công việc một cách thành thạo. Từ này thường được dùng khi muốn nhấn mạnh kỹ năng và sự khéo léo được sử dụng để thực hiện công việc đó. Ví dụ: She is skillful at playing the piano, effortlessly moving her fingers across the keys. (Cô ấy chơi piano rất tài, di chuyển ngón tay qua các phím một cách dễ dàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết