VIETNAMESE

thư ký riêng

ENGLISH

personal secretary

  
NOUN

/ˈpɜrsɪnɪl ˈsɛkrəˌtɛri/

personal assistant, PA

Thư ký riêng là người hỗ trợ công việc cho một cá nhân cụ thể, thường là lãnh đạo cấp cao trong một tổ chức.

Ví dụ

1.

Thư ký riêng xử lý các vấn đề bí mật và hỗ trợ chặt chẽ cho CEO.

The personal secretary handled confidential matters and provided close support to the CEO.

2.

Thư ký riêng thường hỗ trợ một loạt các công việc hành chính và cá nhân cho các giám đốc điều hành cấp cao.

Personal secretaries often provide a range of administrative and personal assistance to senior executives.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu cách sử dụng và kết hợp từ với secretary nha! 1. Secretary có thể được sử dụng như một danh từ đơn lẻ Ví dụ: Please contact my secretary to make an appointment. (Vui lòng liên hệ với thư ký của tôi để đặt lịch hẹn.) 2. Secretary cũng thường được sử dụng trong các danh từ ghép để mô tả vị trí, vai trò hoặc trách nhiệm cụ thể của thư ký Ví dụ: - Danh từ ghép theo phạm vi, vị trí: + Executive secretary (Thư ký ban giám đốc) + Meeting secretary (Thư ký cuộc họp) + Project secretary (Thư ký dự án) + Office secretary (Thư ký văn phòng) - Danh từ ghép theo lĩnh vực: + Business secretary (Thư ký kinh doanh) + Legal secretary (Thư ký pháp lý) + Medical secretary (Thư ký y khoa) - Danh từ ghép theo chức danh: + Secretary to the board of directors (Thư ký hội đồng quản trị) + Corporate secretary (Thư ký tập đoàn) - Danh từ ghép theo tính chất: + Personal secretary (Thư ký riêng) + Senior secretary: Thư ký cấp cao