VIETNAMESE

không nhận

không chấp nhận, không thừa nhận, không đồng tình

ENGLISH

reject

  
VERB

/rɪˈʤɛkt/

resist, deny

Không nhận là không chấp nhận, không tiếp nhận, đón nhận hay thừa nhận điều gì.

Ví dụ

1.

Dù gặp nhiều khó khăn nhưng anh vẫn chọn không nhận cách tiếp cận cũ.

Despite the challenges, he chose to reject the conventional approach.

2.

Tác giả phải không nhận nhiều bản thảo trước khi chốt bản hoàn hảo cuối cùng.

The author had to reject several drafts before finalizing the perfect manuscript.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với "reject" nhé:

- Resist (chống lại): không chấp nhận hoặc không làm theo một lực lượng hoặc sức ảnh hưởng nào đó.

Ví dụ: It's hard to resist the temptation of delicious chocolate. (Thật khó khăn để chống lại mong muốn ăn so-co-la ngon.)

- Deny (từ chối): bác bỏ hoặc không thừa nhận sự tồn tại hoặc đúng đắn của một điều gì đó.

Ví dụ: He will deny any involvement in the controversial decision. (Anh ấy sẽ từ chối tham gia vào tất cả các quyết định gây tranh cãi.)