VIETNAMESE

ưa

ưa thích

ENGLISH

prefer

  
NOUN

/prəˈfɜr/

favor

Ưa là thích một cái gì hơn những cái khác.

Ví dụ

1.

Tôi ưa cà phê hơn trà vào buổi sáng.

I prefer coffee to tea in the morning.

2.

Trẻ em trong làng ưa chơi bóng đá trên cánh đồng.

The children in the village prefer playing soccer in the fields.

Ghi chú

Cùng DOL phân biêt prefer favor nha! - Prefer (ưa thích): thường được dùng để thể hiện sở thích cá nhân hoặc để thể hiện thiên hướng yêu thích hơn giữa hai lựa chọn khác nhau. Prefer thường được dùng ở dạng prefer + to-infinitive hoặc prefer + noun. Ví dụ: I prefer chocolate to vanilla. (Tôi thích sô cô la hơn vani.) - Favor (ưu ái, ủng hộ): thường được dùng để thể hiện sự ủng hộ, giúp đỡ, hoặc thiên vị dành cho một người hoặc một nhóm người nào đó. Favor thường được dùng ở dạng favor + noun hoặc favor + verb-ing. Ví dụ: The teacher favored the students who did their homework. (Giáo viên ưu ái những học sinh đã làm bài tập về nhà.)