VIETNAMESE

mợ

vợ của cậu

ENGLISH

maternal uncle's wife

  
NOUN

/məˈtɜrnəl ˈʌŋkəlz waɪf/

aunt

Mợ là vợ của cậu mình theo gia đình đằng ngoại.

Ví dụ

1.

Người phụ nữ mặc áo xanh ở trong hình là mợ tôi.

The woman in the blue shirt in the picture is my maternal uncle's wife.

2.

Mợ tôi là một người phụ nữ tốt bụng và hào phóng.

My maternal uncle's wife is a kind and generous woman.

Ghi chú

Khi diễn đạt về các mối quan hệ gia đình, tính từ "maternal" thường dùng để nói về họ hàng của mẹ (nhà ngoại), còn "paternal" thường dùng để nói về họ hàng của cha (nhà nội) Cùng DOL tìm hiểu một số từ vựng tương ứng nha! - Maternal aunt (dì đằng ngoại): My maternal aunt is a teacher. (Dì đằng ngoại của tôi là giáo viên.) - Paternal uncle (chú/bác đằng nội): My paternal uncle is a businessman. (Chú nội của tôi là doanh nhân.) - Maternal cousin (anh/chị/em họ đằng ngoại): I have many maternal cousins. (Tôi có nhiều anh/chị/em họ đằng ngoại.)