VIETNAMESE

ăn yến tiệc

ăn cỗ, ăn bữa cỗ

ENGLISH

have a feast

  
VERB

/hæv ə fiːst/

wine and dine, attend a banquet, have a sumptuous feast

Ăn yến tiệc là hành động tham dự một bữa tiệc lớn, thường được tổ chức nhân dịp đặc biệt nào đó.

Ví dụ

1.

Tôi chưa bao giờ ăn yến tiệc ở một nơi sang trọng như thế này.

I have never had a feast in such a luxurious place like this.

2.

Người trong cung đình tụ tập để ăn yến tiệc mừng sinh nhật Hoàng thái hậu.

People in the royal court gathered to have a feast to celebrate the Empress dowager's birthday.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt feast và banquet nha!

- Feast (tiệc linh đình): Là một bữa ăn thịnh soạn, thường được tổ chức để ăn mừng một sự kiện đặc biệt hoặc lễ hội. Feast thường có nhiều món ăn đa dạng và được trang trí đẹp mắt. Mọi người thường ăn uống vui vẻ và thoải mái trong feast.

Ví dụ: The family had a feast to celebrate the New Year. (Gia đình có một bữa tiệc linh đình để ăn mừng năm mới.)

- Banquet (tiệc trang trọng): là một bữa tiệc thường được tổ chức để chiêu đãi những vị khách quan trọng. Banquet có nhiều món ăn cao cấp và được phục vụ theo phong cách sang trọng. Mọi người thường ăn uống lịch sự và trang trọng trong banquet.

Ví dụ: The president hosted a banquet for the visiting dignitaries. (Tổng thống tổ chức một bữa tiệc trang trọng cho các vị quan chức cấp cao đến thăm.)