VIETNAMESE

kẻ chợ

ENGLISH

Market Town

  
NOUN

/maar · kuht town/

Capital of Commerce, Thang Long-Hanoi

Kẻ Chợ là tên gọi dân gian của Thăng Long - Hà Nội từ thời xa xưa, thể hiện đặc điểm lịch sử nổi bật của nơi này như một trung tâm giao thương sầm uất.

Ví dụ

1.

The land of Thang Long has been called "Market Town" since ancient times.

Mảnh đất Thăng Long từ ngàn xưa đã có tên gọi là "Kẻ Chợ".

2.

Market Town is a bustling urban place with many shops.

Kẻ Chợ là một nơi đô thị nhộn nhịp với nhiều cửa hàng.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với Market Town nha!

1. Trading town (Thị trấn buôn bán): một thị trấn tập trung vào hoạt động mua bán hàng hóa, thường bao gồm xuất nhập khẩu, mua bán lẻ, và dịch vụ liên quan đến thương mại giữa các khu vực khác nhau.

Ví dụ: Hội An là một thị trấn buôn bán sầm uất trong lịch sử Việt Nam. (Hoi An was a bustling trading town in Vietnamese history.)

2. Commercial town (Thị trấn thương mại): một thị trấn có nền kinh tế dựa trên hoạt động mua bán, dịch vụ và sản xuất. Commercial town có thể có các khu công nghiệp, khu thương mại, khu dịch vụ, và các cơ sở hạ tầng hỗ trợ cho hoạt động thương mại.

Ví dụ: Thành phố Hồ Chí Minh là một thị trấn thương mại lớn nhất Việt Nam. (Ho Chi Minh City is the largest commercial town in Vietnam.)