VIETNAMESE

không kiểm duyệt

không bị hạn chế, không bị kiểm soát

ENGLISH

uncensored

  
ADJ

/ənˈsɛnsərd/

unrestricted, uncontrolled

Không kiểm duyệt là cụm từ chỉ trạng thái được phép lưu hành tự do của thông tin, nội dung được xuất bản hoặc truyền tải, không có sự kiểm soát hay hạn chế bởi bất kỳ cơ quan nào.

Ví dụ

1.

Bộ phim tài liệu nhằm trình bày sự thật trần trụi một cách không kiểm duyệt.

The documentary aimed to present the raw truth in an uncensored manner.

2.

Nghệ sĩ khăng khăng trưng bày bức tranh nguyên gốc, không kiểm duyệt và không thay đổi.

The artist insisted on displaying the painting in its original form, uncensored and unaltered.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa của "uncensored" nhé:

- Unrestricted (không hạn chế): không giới hạn, có thể được thực hiện mà không bị ràng buộc hay ngăn chặn.

Ví dụ: The park has unrestricted access for the public. (Công viên không giới hạn tiếp cận của người dân.)

- Uncontrolled (không kiểm soát): không được kiểm soát, thường liên quan đến sự tự do hoặc tình trạng nguy hiểm.

Ví dụ: The wildfire spread uncontrolled due to strong winds. (Trận cháy lan không kiểm soát vì gió lớn.)