VIETNAMESE

ủy thác

giao phó

ENGLISH

delegate

  
VERB

/ˈdɛləɡət/

entrust

Ủy thác là việc một bên (bên ủy thác) giao cho một bên khác (bên được ủy thác) thực hiện một công việc nhất định mà bên ủy thác không thể hoặc không muốn tự mình thực hiện.

Ví dụ

1.

Công việc này cần được ủy thác cho một người trợ lý.

The job had to be delegated to an assistant.

2.

Hội đồng quản trị ủy thác trách nhiệm thực hiện dự án cho một nhóm các kỹ sư giàu kinh nghiệm.

The board of directors delegates responsibility for project implementation to a group of experienced engineers.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt authorize, delegate entrust nhé! - Authorize (ủy quyền): thường được dùng để chỉ việc cho phép một người hoặc một nhóm người thực hiện một hành động hoặc nhiệm vụ nào đó. Authorize thường được dùng trong các ngữ cảnh nói về việc trao quyền lực hoặc trách nhiệm. Ví dụ: Their technologies division has been authorised to sell, support, and train customers on the new mobile system. (Bộ phận công nghệ của họ đã được ủy quyền bán, hỗ trợ và hướng dẫn khách hàng về hệ thống di động mới.) - Delegate (ủy nhiệm): thường được dùng để chỉ việc giao phó một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm cụ thể cho một người khác. Delegate thường được dùng trong các ngữ cảnh nói về việc phân công công việc hoặc chia sẻ trách nhiệm. Ví dụ: The manager delegated the task of organizing the meeting to the assistant. (Quản lý đã ủy nhiệm việc tổ chức cuộc họp cho trợ lý.) - Entrust (ủy thác, giao phó): thường được dùng để chỉ việc giao một thứ hoặc một việc gì đó có quan trọng, có giá trị cho một người khác. Entrust thường được dùng trong các ngữ cảnh nói về việc giao phó trách nhiệm hoặc tin tưởng. Ví dụ: The parents entrusted their child's education to the school. (Cha mẹ giao phó việc giáo dục con cái của họ cho nhà trường.)