VIETNAMESE

khai phóng

giải phóng

ENGLISH

liberate

  
VERB

/ˈlɪbəˌreɪt/

free, release, emancipate

Khai phóng là mở rộng, giải phóng, tạo điều kiện cho sự phát triển. Từ này thường được dùng để chỉ những hành động hoặc thái độ thể hiện sự tự do, phóng khoáng, không gò bó.

Ví dụ

1.

Phong trào nhằm khai phóng các cộng đồng bị áp bức khỏi sự chuyên chế.

The movement aimed to liberate oppressed communities from tyranny.

2.

Trong suốt lịch sử, đã có nhiều phong trào khác nhau tìm cách khai phóng mọi người khỏi các chế độ bất công và áp bức.

Throughout history, there have been various movements that sought to liberate people from unjust and oppressive regimes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "liberate", "free" "emancipate" nhé: - Liberate (giải phóng, khai phóng): Hành động giải thoát người hoặc đất đai khỏi sự kiểm soát, áp bức, hoặc chi phối. Ví dụ: The people united to liberate their country from oppressive rule. (Nhân dân đoàn kết để giải phóng đất nước khỏi chế độ áp bức.) - Free (giải phóng, tự do): giải thoát ai đó hoặc cái gì khỏi ràng buộc hoặc hạn chế. Ví dụ: The decision to quit the job will free her from a stressful work environment. (Quyết định nghỉ việc sẽ giải phóng cô ấy khỏi môi trường làm việc căng thẳng.) - Release (giải phóng, phóng thích): phóng thích hoặc làm cho cái gì đó trở nên tự do di chuyển. Ví dụ: The government decided to release the political prisoners after years of imprisonment. (Chính phủ quyết định phóng thích các tù nhân chính trị sau nhiều năm giam giữ.) - Emancipate (giải phóng, giải thoát): Hành động giải thoát, thường liên quan đến việc giải phóng nhóm người khỏi tình trạng nô lệ hoặc địa vị xã hội hạn chế. Ví dụ: The abolition of slavery sought to emancipate individuals from the chains of bondage. (Hủy bỏ chế độ nô lệ để giải phóng cá nhân khỏi gông cùm của ách đô hộ.)