VIETNAMESE

thợ cắt tóc nữ

thợ cắt tóc nữ, nhà tạo mẫu tóc nữ

ENGLISH

female hairdresser

  
NOUN

/ˈfiˌmeɪl ˈhɛrˌdrɛsər/

female hair stylist

Thợ cắt tóc nữ là những người chuyên cắt tóc, tạo kiểu tóc cho phụ nữ, làm việc tại các tiệm cắt tóc nữ hoặc salon tóc.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã quyết tâm trở thành một thợ cắt tóc nữ.

She had set her heart on becoming a female hairdresser.

2.

Thợ cắt tóc nữ tạo kiểu tóc cho khách hàng của mình cho một dịp đặc biệt.

The female hairdresser styled her client's hair for a special occasion.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt barber, hairdresserhair stylist nha! - Barber (Thợ cắt tóc nam): chuyên gia cắt tóc, cạo râu và tạo kiểu tóc cho nam giới. Ví dụ: He went to get his hair trimmed by the barber. (Anh ấy được cắt tóc bởi thợ cắt tóc nam.) - Hairdresser (Thợ làm tóc): chuyên gia cắt, uốn, nhuộm và tạo kiểu tóc cho cả nam và nữ, có thể cung cấp các dịch vụ khác như nối tóc, uốn mi, trang điểm và chăm sóc tóc chuyên sâu. Ví dụ: The hairdresser dyes my hair with a few reddish-brown highlights. (Người thợ làm tóc nhuộm tóc cho tôi với vài điểm nhấn màu nâu đỏ.) - Hair stylist (Nhà tạo mẫu tóc): nghệ sĩ sáng tạo kiểu tóc độc đáo, phù hợp với từng khuôn mặt và phong cách cá nhân dựa trên trình độ chuyên môn cao, có thể tham gia các cuộc thi tạo mẫu tóc, trình diễn thời trang và hợp tác với các thương hiệu thời trang cao cấp. Ví dụ: The hair stylist collaborated with top designers to create unique hairstyles that complemented the latest fashion trends. (Nhà tạo mẫu tóc hợp tác với các nhà thiết kế hàng đầu để tạo ra những kiểu tóc độc đáo, phù hợp với xu hướng thời trang mới nhất.)