VIETNAMESE

kích

khích

ENGLISH

incite

  
VERB

/ɪnˈsaɪt/

prod, stimlulate, incentivize

Kích là nói chạm đến lòng tự ái của ai để hoặc hạ thấp giá trị, nhân phẩm của một người, hoặc với mục đích khiến người đó làm việc gì.

Ví dụ

1.

Bài phát biểu đầy khiêu khích của ông đã kích một cuộc tranh luận sôi nổi trong khán giả.

His provocative speech incited a heated debate among the audience.

2.

Các nhận xét mang tính kích động của chính trị gia này đã kích các cuộc biểu tình trong thành phố.

The politician's inflammatory remarks incited protests in the city.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "incite", "prod", "stimulate", và "incentivize" nhé:

- Incite (kích, xúi giục): kích thích hoặc khuyến khích ai đó làm một hành động hoặc biểu hiện cảm xúc mạnh mẽ.

Ví dụ: His speech was designed to incite the crowd to protest against injustice. (Bài diễn thuyết của anh ấy được thiết kế để kích động đám đông phản đối sự bất công.)

- Prod (khích lệ): thúc đẩy một người hoặc cái gì đó bằng cách sử dụng áp lực nhẹ hoặc lời nói khuyến khích.

Ví dụ: The manager prodded the team to meet their deadlines. (Quản lý khích lệ nhóm hoàn thành công việc đúng hạn.)

- Stimulate (kích thích): khiến cái gì, ai hoạt động hoặc kích thích để tăng cường hoạt động hoặc sự phát triển.

Ví dụ: The new policy aims to stimulate economic growth. (Chính sách mới nhằm kích thích phát triển kinh tế.)

- Incentivize (tạo động lực): Tạo điều kiện để kích thích hành động bằng cách cung cấp động lực, thưởng, hoặc lợi ích.

Ví dụ: The company offers bonuses to incentivize employees to achieve sales targets. (Công ty trao thưởng để tạo động lực cho nhân viên đạt được mục tiêu bán hàng.)