VIETNAMESE

không có lý do

vô căn cứ, không có mục đích

ENGLISH

causeless

  
ADJ

/ˈkɑːz.ləs/

groundless, baseless, unfounded

Không có lý do là cụm từ mô tả một hành động hoặc sự kiện không có nguyên nhân rõ ràng, có thể xảy đến do ngẫu nhiên, thói quen hay bản năng hoặc yếu tố khác con người không biết hoặc không kiểm soát được.

Ví dụ

1.

Quyết định hủy bỏ sự kiện có vẻ nhưng không có lý do, không một lời giải thích.

The decision to cancel the event seemed causeless, without any explanation.

2.

Sự bùng nổ giận dữ đột ngột của anh ta có vẻ không có lý do, khiến mọi người bối rối.

His sudden outburst of anger appeared causeless, leaving everyone puzzled.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với "causeless" nhé:

- Groundless (vô căn cứ): thiếu bằng chứng hoặc lý do hợp lý.

Ví dụ: The accusations against him were groundless; there was no evidence to support them. (Cáo buộc chống lại ông ta là vô căn cứ; không có bất kỳ bằng chứng nào chứng minh chúng là đúng.)

- Baseless (không có cơ sở): thiếu cơ sở hỗ trợ, không có lý do hay chứng cứ.

Ví dụ: The rumors about their breakup were baseless; the couple was still happily together. (Tin đồn về việc họ chia tay là không có cơ sở; cặp đôi vẫn vui vẻ bên nhau.)

- Unfounded (không có cơ sở): không có cơ sở hợp lý hoặc chứng cứ.

Ví dụ: The claims of financial misconduct were unfounded, as an audit revealed no irregularities. (Các cáo buộc về gian lận tài chính là không có cơ sở vì nhân viên kiểm toán hé lộ rằng không có điều gì bất thường.)