VIETNAMESE

khuếch trương

mở rộng

ENGLISH

expand

  
VERB

/ɪkˈspænd/

extend, broaden

Khuếch trương là mở rộng cái gì thêm ra về quy mô, hay mức độ ảnh hưởng, thường dùng trong ngữ cảnh nói về sự phát triển mang tính chiến lược và dài hạn của cái gì.

Ví dụ

1.

Các doanh nghiệp thường khuếch trương phạm vi hoạt động bằng cách thâm nhập các thị trường mới và đa dạng hóa sản phẩm.

Businesses often expand their reach by entering new markets and diversifying products. C

2.

ông ty dự định khuếch trương hoạt động quốc tế.

The company plans to expand its operations internationally.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "expand", "extend" và "broaden" nhé:

- Extend (kéo dài): gia tăng kích thước hoặc chiều dài.

Ví dụ: They decided to extend the deadline for the project. (Họ quyết định kéo dài thời hạn hoàn thành dự án.)

- Expand (mở rộng): tăng kích thước, phạm vi hoặc quy mô.

Ví dụ: The company plans to expand its operations internationally. (Công ty dự định mở rộng hoạt động quốc tế.)

- Broaden (mở rộng): làm rộng lớn hơn, mở rộng kiến thức hoặc khả năng.

Ví dụ: Traveling can broaden your perspective on different cultures. (Du lịch có thể mở rộng góc nhìn của bạn về các nền văn hóa khác nhau.)