VIETNAMESE

luân thường

luân thường đạo lý

ENGLISH

moral principles

  
NOUN

/ˈmɔrəl ˈprɪnsəpəlz/

code of behaviour

Luân thường là phép tắc đối xử hợp đạo đức qui định trong gia đình, ngoài xã hội (theo tư tưởng Nho giáo).

Ví dụ

1.

Hãy cố gắng ăn ở cho hợp với luân thường.

Try to behave in accordance with moral principles.

2.

Hành động này là trái với luân thường.

This action is against moral principles.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt principle code nha! - Principle (nguyên tắc): thường được sử dụng để chỉ một nguyên tắc chung, có thể được áp dụng cho nhiều tình huống khác nhau. Principle thường được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học, đạo đức, hoặc luật pháp. Ví dụ: The principle of free speech means that everyone has the right to express their opinions. (Nguyên tắc tự do ngôn luận có nghĩa là mọi người đều có quyền bày tỏ ý kiến ​​của mình.) - Code (bộ luật): thường được sử dụng để chỉ một bộ các nguyên tắc hoặc quy tắc cụ thể, được áp dụng cho một lĩnh vực hoặc tổ chức cụ thể. Code thường được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghệ, kinh doanh, hoặc quân đội. Ví dụ: The code of ethics for doctors outlines the ethical principles that doctors should follow. (Bộ luật về đạo đức dành cho bác sĩ nêu ra các nguyên tắc đạo đức mà bác sĩ nên tuân theo.)