VIETNAMESE

khí công

ENGLISH

Qigong

  
PRONOUN
  
NOUN

/ʧiː ˌkʌŋ/

Chi Kung

Khí công là thuật ngữ để chỉ rất nhiều hệ thống luyện tập vật lý và tâm thần để đạt được sức khỏe, luyện võ và tự giác ngộ

Ví dụ

1.

Tôi đã tập khí công trong nhiều năm và thấy rằng nó đã cải thiện sức khỏe và tinh thần của tôi một cách đáng kể.

I have been practicing qigong for several years and I have found that it has improved my health and well-being significantly.

2.

Có rất nhiều phong cách khí công khác nhau, vì vậy điều quan trọng là phải tìm ra phong cách phù hợp với bạn.

There are many different styles of qigong, so it is important to find one that is right for you.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số idioms bắt nguồn từ thể thao nha! To hit a home run: Đạt được một thành công lớn hoặc đột phá đáng kể. Ví dụ: The new marketing campaign hit a home run, resulting in a significant increase in sales. (Chiến dịch tiếp thị mới đã đạt được một cú đánh home run, dẫn đến một sự tăng đáng kể trong doanh số bán hàng.) To be on the ball: Đang rất tỉnh táo và nhận biết được mọi thứ xung quanh. Ví dụ: Sarah is always on the ball in meetings, never missing important details. (Sarah luôn rất tỉnh táo trong các cuộc họp, không bao giờ bỏ sót các chi tiết quan trọng.) To be out of one's league: Không đủ trình độ hoặc kỹ năng để tham gia hoặc cạnh tranh với người khác. Ví dụ: Trying to compete with such skilled opponents was out of his league. (Cố gắng cạnh tranh với những đối thủ có kỹ năng tốt như vậy là quá khả năng của anh ta.)