VIETNAMESE
thành phần tham gia
người tham gia
ENGLISH
participant
/pɑrˈtɪsəpənt/
"partaker, participator, contributor, member"
Thành phần tham gia là những người tham gia vào một hoạt động cụ thể.
Ví dụ
1.
Các thành phần tham gia hội thảo đến từ khắp nơi trên thế giới.
The participants in the workshop were from all over the world.
2.
Phản hồi của các thành phần tham gia rất hữu ích.
The participants' feedback was very helpful.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt participant và contributor nha! - Participant (người tham gia): thường được sử dụng để chỉ một người tham gia vào một hoạt động nào đó, bất kể họ đóng góp gì cho hoạt động đó. Ví dụ: All students in the class are participants in the project. (Tất cả học sinh trong lớp đều là người tham gia dự án.) - Contributor (người đóng góp): thường được sử dụng để chỉ một người đóng góp cho một hoạt động nào đó, đặc biệt là những đóng góp có giá trị hoặc có ý nghĩa. Ví dụ: The company's employees are valuable contributors to its success. (Nhân viên của công ty là những người đóng góp quan trọng cho sự thành công của công ty.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết