VIETNAMESE

thái độ khinh miệt

ENGLISH

contemptuous attitude

  
NOUN

/kənˈtɛmpʧuəs ˈætəˌtud/

Thái độ khinh miệt là thái độ coi người khác hèn kém và không đếm xỉa đến.

Ví dụ

1.

Thái độ khinh miệt của người đàn ông giàu có khiến người đàn ông nghèo cảm thấy thấp kém.

The contemptuous attitude of the rich man made the poor man feel inferior.

2.

Nhiều người đã tố cáo vị bác sĩ có thái độ khinh miệt với bệnh nhân.

Many people have accused the doctor of having a contemptuous attitude towards patients.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt disdainful contemptuous nha! - Disdainful (khinh khỉnh): từ dùng để mô tả thái độ hoặc hành vi thể hiện sự khinh bỉ, coi thường, từ chối đối xử với sự tôn trọng nhưng vẫn thể hiện một chút sự cao ngạo hoặc thượng đẳng. Disdainful mang nghĩa khinh bỉ ở mức độ nhẹ hơn contemptuous. Ví dụ: She gave him a disdainful look. (Cô ấy nhìn anh ta với ánh mắt khinh khỉnh.) - Contemptuous (khinh miệt): mang nghĩa khinh bỉ ở mức độ mạnh hơn, thể hiện sự coi thường rõ ràng và thường đi kèm với sự ghét bỏ. Ví dụ: He spoke to her in a contemptuous tone. (Anh ấy nói chuyện với cô ấy với giọng điệu khinh miệt.)