VIETNAMESE

khỏi ốm

khỏi bệnh, hết bệnh

ENGLISH

recover

  
VERB

/rɪˈkʌvər/

recuperate, heal

Khỏi ốm là tình trạng sức khỏe ổn định trở lại sau khi cơ thể bị suy yếu do mắc bệnh, không còn triệu chứng bệnh.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã khỏi ốm nhanh chóng từ cơn cúm sau khi uống thuốc và nghỉ ngơi nhiều.

She recovered quickly from the flu after taking medication and getting plenty of rest.

2.

Nhờ điều trị và chăm sóc đúng cách, hầu hết bệnh nhân có thể khỏi ốm sau khi cảm lạnh trong vòng một tuần.

With proper treatment and care, most patients can recover from common colds within a week.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa của "recover" nhé:

- Recuperate (phục hồi): hồi phục từ tình trạng yếu đuối, thường sau một thời kỳ bệnh tật hoặc căng thẳng.

Ví dụ: After the surgery, she needed time to recuperate and regain her strength. (Sau ca phẫu thuật, cô ấy cần thời gian để phục hồi và lấy lại sức khỏe.)

- Heal (chữa trị): cơ thể, tâm hồn, hoặc tình trạng được chữa trị và trở nên lành mạnh.

Ví dụ: Time and proper care helped the wound to heal completely. (Thời gian và chăm sóc đúng cách giúp vết thương chữa trị hoàn toàn.)