VIETNAMESE

khom

cong, còng, khom lưng, khom người

ENGLISH

bend

  
VERB

/bɛnd/

bow, stoop

Khom là động từ chỉ hành động uốn cong phần thân dưới, làm cho lưng cong xuống, thường được thực hiện để thể hiện sự kính trọng, khiêm tốn, hoặc để thực hiện một công việc nào đó.

Ví dụ

1.

Anh ta khom người để thể hiện sự kính trọng sâu sắc dành cho người đàn ông.

He bent his body to show his great respect towards the man.

2.

Điều quan trọng là vận động viên phải khom được cơ thể mình một cách duyên dáng trong bài biểu diễn.

It was important for the gymnast to bend their body gracefully during the performance.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "bend", "bow" và "stoop" nhé:

- Bend (khom): cong lưng, nghiêng người xuống từ phía trên, thường không cần phải chạm đất.

Ví dụ: She had to bend down to pick up the fallen papers. (Cô ấy phải khom xuống để nhặt những tờ giấy rơi.)

- Bow (cúi chào): cúi người, khom lưng để chào hỏi hoặc thể hiện sự tôn trọng.

Ví dụ: The performer took a bow after a successful concert. (Nghệ sĩ cúi chào sau một buổi biểu diễn thành công.)

- Stoop (cúi, hạ cơ thể): cong lưng xuống từ phía trước hoặc phía sau, thường đến mức phải chạm đất.

Ví dụ: The gardener stooped to examine the low-growing plants. (Người làm vườn cúi xuống để kiểm tra các cây thấp.)